common front
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common front+ Noun
- sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.
- the unions presented a common front at the bargaining table
các khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
- the unions presented a common front at the bargaining table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common front"
- Những từ có chứa "common front" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu chống chọi chiến tuyến khoanh tay chung lẽ thường tình bội chung more...
Lượt xem: 580